Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiển nhiên



adj
evident; obvious; patent
sự thật hiển nhiên Evident truth

[hiển nhiên]
evident; self-evident; obvious; patent
sự thật hiển nhiên
Evident truth



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.